您搜索了: những bức tranh của bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

những bức tranh của bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

những bức tranh.

英语

very close.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

như những bức tranh.

英语

like paintings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những bức tranh sống?

英语

tableaux?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để ngắm những bức tranh của mình.

英语

look at my paintings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kia là những bức tranh của ai?

英语

whose paintings are these?

最后更新: 2021-05-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mất đi những gì một bức tranh ruby ​​là của bạn

英语

by saying one time you did not understand

最后更新: 2018-02-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn về những bức tranh?

英语

what about the paintings?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- những bức tranh là giả.

英语

- the pictures are fake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những bức tranh dẫn đến cái chết của tôi.

英语

i found the paintings. the series that leads up to my death.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bức tranh của anh!

英语

miss rose? my drawings!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không chỉ là những bức tranh.

英语

not just paintings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ tìm ra những bức tranh, thật...

英语

the pafinis, the reufs...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bức tranh của hắn à?

英语

his painting ? ! does it belong to him ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngay phía trước những bức tranh của chính mình.

英语

right in front of his own installation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bức tranh?

英语

the painting?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn kìa, những bức tranh từ akrotiri.

英语

look, the paintings from akrotiri.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi cho tôi những bức ảnh của bạn thân yêu

英语

send me your photos dear

最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ tìm thấy những bức tranh ở đó.

英语

you will find your paintings there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thằng đó sẽ trở lại sớm với những bức tranh của tôi.

英语

the boys will be back soon with my painting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không muốn những bức tranh rẻ tiền.

英语

- i don't want cheap pictures.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,984,669 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認