来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
những con chó
nasty-ass dogs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những con bò...
the bulls.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những con chim!
birds!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- những con chim.
- lures.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- những con heo?
- pigs?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những con sên biển làm vậy đó.
sea slugs do that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lượm con ốc sên đó.
pick up that snail.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ốc sên
mang
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đậu ốc sên
snail bean
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
chúng ta cần những con ốc để làm gì?
i don't see why the kids need their own shells.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ốc sên thần tốc
that snail is fast!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
là con ốc à ?
is that a snail?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đấy là con ốc.
- those are screws.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con ốc sẽ chết chắc
that snail is history.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
whoa, ốc sên thần tốc
whoa! that snail is fast!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho đến con ốc cuối cùng.
every last bolt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một con ốc vít lỏng lẻo!
a screw loose!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là một con ốc anh vũ.
that is serious nautilus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một đường nước nhầy do con sên hoặc con ốc sên để lại.
a trail of mucus left by a snail or slug.
最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:
tôi nghĩ ốc sên còn nhanh hơn.
i think jello move faster.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: