您搜索了: những hoạt động trên (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

những hoạt động trên

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

những hoạt động thể chất.

英语

physical things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những cái bẫy đã hoạt động.

英语

the snap traps have worked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- những Ổ ma đã hoạt động.

英语

- the phantom drives are coming online.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

john có những hoạt động ngoại khóa

英语

john has extracurricular activities

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

越南语

trừ những hoạt động đi quá hợp đồng.

英语

excepting those activities, outlined in hard limits.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"hoạt động"?

英语

"functional"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

còn những người hoạt động bên ngoài?

英语

what about the ones in the fiel d?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hoạt động trên mess và facebook

英语

activity on mess and facebook

最后更新: 2021-10-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao anh toàn lấy những hoạt động hay hết rồi,

英语

how come you get all the cool activities,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những hoạt động bình thường thì có gì hay đâu!

英语

what's the big deal with the regular sports?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những hoạt động này thu hút phần lớn phụ nữ lớn tuổi.

英语

these courses are mostly attended by old women's libbers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những hoạt động nào mà tôi có thể tham gia vào ở đó

英语

i've been waiting for this date for a long time

最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những hoạt động có hại cho quyền lợi của chúng ta.

英语

activities detrimental to our interests.

最后更新: 2013-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta mô tả những hoạt động trong các tòa nhà à?

英语

did he describe any activity in this building?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"báo cáo tuần" của những hoạt động của ông ở bên ngoài

英语

the weekly from your operations on the outside.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bọn serbia đang hoạt động trên lãnh thổ của omar.

英语

serbs ran on omar's territory.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tích cực tham gia các hoạt động trên tất cả lĩnh vực

英语

actively participate

最后更新: 2020-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không biết gì về những hoạt động của hán ngoài phạm vi lâu đài.

英语

i know nothing of han's activities away from the palace.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những hoạt động còn lại trên trang web kiếm được 1.2-1.9 triệu$ mỗi ngày.

英语

the rest of the site we're doing $1.2 to $1.9 million a day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

3dps chính xác hơn gps và hoạt động trên một trục z.

英语

3dps is more precise than gps and works on a z-axis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,696,274 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認