您搜索了: những kiến thức về (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

những kiến thức về

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

với những kiến thức tuyệt mật.

英语

with the top secret knowledge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kiến thức

英语

knowledge

最后更新: 2015-02-01
使用频率: 8
质量:

越南语

tôi đã dạy cô những kiến thức sơ đẳng về diễn xuất.

英语

i taught you what little you know about acting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đầy kiến thức.

英语

knowledge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kiến thức gì?

英语

i need the shard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những hạn chế và thách thức về mặt pháp lý

英语

regulatory gaps and challenges

最后更新: 2018-01-24
使用频率: 1
质量:

越南语

- kiến thức gì?

英语

what knowledge?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ôn tập kiến thức

英语

to consolidate one's knowledge

最后更新: 2022-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mừng kiến thức.

英语

to knowledge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng rõ ràng là chúng đã được tạo tác bởi những kiến thức về kim loại.

英语

but clearly they were fashioned by beings with a knowledge of metallurgy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kiến thức chuyên sâu

英语

specialized knowledge

最后更新: 2020-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn hơn cả kiến thức.

英语

it's more than knowledge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kiến thức phổ thông?

英语

this is common knowledge?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy biết tất cả các kiến thức về màu sắc.

英语

she knows everything there is to know about it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đưa kiến thức vào thực tiễn

英语

solid knowledge base

最后更新: 2023-10-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ thì giống như là tôi phải kiểm tra lại những kiến thức mình đã học 10 năm về trước.

英语

it's like trying to take a test you studied for ten years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiến đấu với bọn mới sinh cần phải có những kiến thức mà jasper biết.

英语

- we'll all need some training. fighting newborns requires knowledge that jasper has.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kiến thức quản lý con người

英语

specialized knowledge

最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi kiến thức về vũ trụ đều tồn tại trong vũ trụ.

英语

all the knowledge of the universe exists in the cosmos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể nói gì về kiến thức của bạn về vật chất?

英语

what can you say about your knowledge of material?

最后更新: 2021-06-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,738,005,540 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認