来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quỳnh nhai
quynh nhai
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
nhai chậm thôi.
chew it slowly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhai rau ráu.
- chewing. chewing it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(sự) nhai lại
merycism
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
nhai và tiêu hóa
swallow
最后更新: 2020-05-21
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ nhai kẹo thôi.
just chewed his gum.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhai cái này này!
choo-chew on this!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhai, nhai, đúng rồi.
chew, chew, that's it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi nhai suốt ngày!
let go! let go! let go of me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(sự) nhai, nghiền
mastication
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
phương pháp nhập nhai
phương pháp nhập chewing
最后更新: 2023-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
cái anh đang nhai kia.
you, chewing that cud! stop it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay là bị kiến nhai?
or chewed up by ants?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhai và nuốt nó đi.
chew it and swallow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ăn có nhai, nói có nghĩ
first think, then speak
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hàm nhai không khớp ư?
bad molar contact?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em bị hàm nhai không khớp
i have bad molar contact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: