来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sắc
entity
最后更新: 2012-10-25
使用频率: 1
质量:
sắc:
chromatic:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
nhan su
google translate vietnam to hi
最后更新: 2019-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
qui' nhan
qui 'label
最后更新: 2017-03-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhan sắc của nàng.
- your beauty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chua nhan duoc
最后更新: 2023-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- mẹ, nhan lên!
- mom, come on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhan sắc cũng không tệ.
she's not bad-looking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ là mất nhan sắc chút thôi.
- i lost a beauty pageant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhan thành dự
yen cheng-yu,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
bà ta nổi danh bởi nhan sắc tuyệt trần.
famed for her incredible beauty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ôi, leo trèo thế này thì hỏng hết nhan sắc
i bet my glutes look great climbing up this rope.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chung nhan ket hon
common ket hon
最后更新: 2022-06-26
使用频率: 1
质量:
参考:
nhan hồi, con nói đúng
well said, yan hui
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta còn đi thẩm mỹ viện tân trang nhan sắc nữa
- oh! - she got one titty missing a nipple.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban nhan tieng viet di
ban tieng viet di
最后更新: 2021-10-14
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ sự tận tâm cho đức vua sánh ngang với nhan sắc ả.
her beauty matched only by her devotion to her king.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhan tieng viet dc ko ?
nhan = tieng viet dc?
最后更新: 2022-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tên tôi là nhan thành dự
my name is yen cheng-yu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhan hồi, con là người tài
yan hui, you have talents
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: