来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đit nhau ko
please do not
最后更新: 2018-08-08
使用频率: 3
质量:
参考:
ko
no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 15
质量:
参考:
ko.
- yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ko!
give me your hand. give me your hand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ko.
- not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ko!
you're not a cop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ko ko.
no, no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
参考:
ko . ko...
no, no, no, no, no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ko, ko!
no, no, no!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có khác nhau lắm ko?
how different are they really?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ko,ko,ko
no, no, no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
ko, ko, ko.
no, no, no, no, no!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
liệu có gì khác nhau ko?
it makes all the difference.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ có làm việc cùng nhau ko?
do they work with each other?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ko, ko, ko, ko
no, no, no, no...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
chém giết lẫn nhau mà ko chịu đi đền đáp quốc gia
personal vendettas when your country is at war
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ko giống nhau đâu.
it's not the same thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là bọn đệ đánh nhau, ko phải chuyện to tát.
it's just kid fights, no big deal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các tráng sĩ sẽ đấu với nhau, ko phải với em ta
the men will fight each other, not her
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có nghĩ giữa bố và ellen có gì với nhau ko?
you think dad and ellenever had a thing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: