来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhiệt tình
highly responsible person
最后更新: 2023-08-11
使用频率: 1
质量:
sự nhiệt tình, hăng hái trong công việc sự sáng tạo
enthusiasm, enthusiasm in work creativity
最后更新: 2023-11-29
使用频率: 1
质量:
nhiệt tình hơn
during all this time
最后更新: 2020-05-21
使用频率: 1
质量:
参考:
dạy cho con tất cả, dạy con sự nhiệt tình trong công việc.
taught you my trade, i taught you my passion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc tình trong mộng
a dream lover
最后更新: 2022-04-15
使用频率: 1
质量:
参考:
anh rất nhiệt tình.
i'm enthusiastic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao nhiệt tình thế?
such fire in you now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những khó khăn trong công tác hậu cần
logistical difficulties
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
参考:
Đụ em thật nhiệt tình
fucking me so hard
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy rất nhiệt tình.
she's enthusiastic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lòng nhiệt tình đâu rồi?
the enthusiasm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rủi ro trong công tác tạo công ăn việc làm.
job creation risks.
最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hai anh bạn quá nhiệt tình.
two very obliging fellows.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em nhiệt tình, em đam mê.
i'm action-oriented. i'm passionate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa ơi! cậu thật nhiệt tình.
god, you are so supportive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alice có vẻ rất nhiệt tình.
alice seems very enthusiastic.
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn vì sự nhiệt tình của bạn
thanks for your enthusiasm
最后更新: 2021-05-25
使用频率: 3
质量:
参考:
- người phương nam nhiệt tình.
- southerners are warm-hearted people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm hết mình chơi nhiệt tình đi, dcm.
do your best not to fuck this up. [grunts] [music]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết ơn vì sự nhiệt tình của bạn
i am grateful for your enthusiasm
最后更新: 2022-11-17
使用频率: 1
质量:
参考: