您搜索了: nhiệt tình trong công tác (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhiệt tình trong công tác

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhiệt tình

英语

highly responsible person

最后更新: 2023-08-11
使用频率: 1
质量:

越南语

sự nhiệt tình, hăng hái trong công việc sự sáng tạo

英语

enthusiasm, enthusiasm in work creativity

最后更新: 2023-11-29
使用频率: 1
质量:

越南语

nhiệt tình hơn

英语

during all this time

最后更新: 2020-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dạy cho con tất cả, dạy con sự nhiệt tình trong công việc.

英语

taught you my trade, i taught you my passion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuộc tình trong mộng

英语

a dream lover

最后更新: 2022-04-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh rất nhiệt tình.

英语

i'm enthusiastic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao nhiệt tình thế?

英语

such fire in you now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những khó khăn trong công tác hậu cần

英语

logistical difficulties

最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đụ em thật nhiệt tình

英语

fucking me so hard

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy rất nhiệt tình.

英语

she's enthusiastic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lòng nhiệt tình đâu rồi?

英语

the enthusiasm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rủi ro trong công tác tạo công ăn việc làm.

英语

job creation risks.

最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai anh bạn quá nhiệt tình.

英语

two very obliging fellows.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em nhiệt tình, em đam mê.

英语

i'm action-oriented. i'm passionate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa ơi! cậu thật nhiệt tình.

英语

god, you are so supportive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

alice có vẻ rất nhiệt tình.

英语

alice seems very enthusiastic.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn vì sự nhiệt tình của bạn

英语

thanks for your enthusiasm

最后更新: 2021-05-25
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- người phương nam nhiệt tình.

英语

- southerners are warm-hearted people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm hết mình chơi nhiệt tình đi, dcm.

英语

do your best not to fuck this up. [grunts] [music]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết ơn vì sự nhiệt tình của bạn

英语

i am grateful for your enthusiasm

最后更新: 2022-11-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,736,329,711 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認