来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tu nhien
intrinsic
最后更新: 2016-01-15
使用频率: 1
质量:
参考:
thien nhien
my boyfriend
最后更新: 2018-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ừ, tất nhien.
yes, i will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bo nay bao nhien ban?
this time a breeze has not hom
最后更新: 2014-07-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tu nhien thay tam nay dth qua a
age to eat old
最后更新: 2021-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
quẻ vinh hiển tam gia dương tánh lành, ngươn thi khí bèn sanh. quả bỏi lòng đà tạo. tự nhien các việc thành. quẻ ứng có mòi thạnh vưọn, việc nhà tính tơi thì xong. chỗ mong cầu đã ưng theo lòng. Đặng trọn, muôn không sót một. kẻ bịnh bỗng liền knỏe mạnh, bua quan hữu lý chỏ nghi. muốn cầu tàì, rất hạp cơ thì, khởi xự làm chi cũan lợi.
you make lunch
最后更新: 2016-02-11
使用频率: 1
质量:
参考: