您搜索了: nhien (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhien

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tu nhien

英语

intrinsic

最后更新: 2016-01-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thien nhien

英语

my boyfriend

最后更新: 2018-12-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ừ, tất nhien.

英语

yes, i will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bo nay bao nhien ban?

英语

this time a breeze has not hom

最后更新: 2014-07-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tu nhien thay tam nay dth qua a

英语

age to eat old

最后更新: 2021-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quẻ vinh hiển tam gia dương tánh lành, ngươn thi khí bèn sanh. quả bỏi lòng đà tạo. tự nhien các việc thành. quẻ ứng có mòi thạnh vưọn, việc nhà tính tơi thì xong. chỗ mong cầu đã ưng theo lòng. Đặng trọn, muôn không sót một. kẻ bịnh bỗng liền knỏe mạnh, bua quan hữu lý chỏ nghi. muốn cầu tàì, rất hạp cơ thì, khởi xự làm chi cũan lợi.

英语

you make lunch

最后更新: 2016-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,734,961,678 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認