来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhu y
medical needs`
最后更新: 2023-10-03
使用频率: 1
质量:
huyện hoài nhu
huairou district
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
họ nhu nhược.
there is frailty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
b? n nó nhai xuong nhu nhai bo ? y
they will go through bone like butter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng nhu nhược.
they're weak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhung th? t ra gă nhu em trai tôi v? y
but really, he's like my brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhu v? y là t? t hon v́ chúng dă chôn 12 ngu?
which was probably a good thing considering they'd just buried 12 people somewhere in the area.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi được báo có nhu cầu chăm sóc y tế khi bạn nói: "ui da".
i was alerted to the need for medical attention when you said, "ow."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- vâng. và tôi sẽ mang y nhu để truyền máu.
i'll bring supplies for transfusion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: