来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang niềng răng
最后更新: 2024-02-09
使用频率: 1
质量:
răng
tooth
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 12
质量:
răng...
my teeth...
最后更新: 2023-06-09
使用频率: 1
质量:
- răng.
- toothy.
最后更新: 2023-06-09
使用频率: 1
质量:
cậu gỡ niềng răng rồi à?
you got your braces off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: