来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
noi chuyen sau nhe
i'm busy bit of work
最后更新: 2018-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
noi chuyen voi toi
can you talk to me?
最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
toi ko noi chuyen voi ban
i don't live now
最后更新: 2019-08-08
使用频率: 1
质量:
参考:
gặp sau nha!
see ya!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gio em di tam roi noi chuyen voi anh sau ha
di gio tam you and talk to you later ha
最后更新: 2014-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- gặp sau nha!
later!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khong noi chuyen duoc, chi dung
noi duoc nhieu tieng kg
最后更新: 2021-08-19
使用频率: 1
质量:
参考:
gặp lại sau nha.
see ya later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
toi khong muon noi chuyen voi ban.
i do not know who you are
最后更新: 2020-02-15
使用频率: 1
质量:
参考:
gặp anh chị sau nha.
i'll see you guys later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bye em, gặp sau nha.
bye, sis. see you soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn 2 bạn dịp sau nha
because it rains continuously for days
最后更新: 2022-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
gặp sau nha anh đẹp trai.
i'ii see you later, handsome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gặp lại sau nha cá sấu!
see you later, alligator!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mai mình nói chuyện sau nha
i have to go to bed now
最后更新: 2023-05-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau nha
最后更新: 2023-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
giải thích sau nha. bố yêu con
we'll explain later, okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy cứ để lần sau, lần sau nha.
pay next time
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
minh rat tiec la ko ranh tieng anh de noi chuyen voi ban.:((
minh rat tiec la ko ranh tieng anh de noi chuyen voi ban.:((
最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- g#7863;p sau nha - #7914;.
lead the way. - see you later. - okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: