来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trứng non
chickencoop
最后更新: 2021-02-09
使用频率: 1
质量:
参考:
sụn non đấy.
or you can wiggle the entire ear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thật non nớt
listen to me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tế bào tuỷ non
promyelocyte
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
anh quá non nớt.
you' re too immature.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin chào, cừu non.
burke: hello there, little lamb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(các) chim non khoẻ
praecoces
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
"luceo non uro."
"luceo non uro."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- sebastian mig-non?
- sebastian mig-non?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trứng non cháy tỏi
young eggs, charred garlic chicken gizzard
最后更新: 2023-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chết non chẳng hạn.
stillbirth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, nhìn non quá.
no. premature.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
non, chưa thành thục
juvenile
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
=== medical non-fiction!
=== medical non-fiction!
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
the non-glossatan moths.
the non-glossatan moths.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考: