来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
oranjee.
oranjee.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào mừng đến với oranjee.
welcome to oranjee.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tốt hơn là chúng ta nên diện thật đẹp cho con... vì con có một buổi hẹn dành cho 2 người vào đêm nay, - và dùng bữa tối tại oranjee.
we better get you dressed... because you have reservations for two tonight, for dinner at oranjee.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: