来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phòng khám sức khỏe
health certification
最后更新: 2020-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
ngành chuyên khoa?
specialty?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phòng khám, báo cáo?
sick bay, report?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bác sĩ chuyên khoa phổi
respiratory system
最后更新: 2023-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
của phòng khám thú y.
it's from the vet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thấy phòng khám chứ?
you see that clinic?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giới thiệu đi chuyên khoa
referral
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
bác sĩ chuyên khoa của tôi.
my oncologist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vào phòng khám rồi sao?
yöu were at the clinic and...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bác sĩ chuyên khoa ung thư.
- right. - the oncologist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: