您搜索了: phát triển mạng lưới (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phát triển mạng lưới

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mạng lưới

英语

network

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

mạng lưới.

英语

the grid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mạng lưới, lưới

英语

rete

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

mạng lưới xã hội

英语

social network

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bảo vệ mạng lưới.

英语

secure the grid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tao đã tiêu tốn hàng năm trời cùng bao tiền bạc để phát triển mạng lưới đó.

英语

i spent years and serious money developing that network.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Đến mạng lưới ạ?

英语

- to the grid?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cả mạng lưới đã tắt.

英语

the network is down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mạng lưới, hệ thống.

英语

no doubt

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- mạng lưới vô gia cư.

英语

- homeless network.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô thuộc "mạng lưới"?

英语

you the network?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mạng lưới đã đúng một điều.

英语

the network was right about one thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

"mạng lưới" phải không?

英语

is it the network?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- khởi động lại toàn mạng lưới.

英语

- reboot the entire grid. - all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mình đang ở trong mạng lưới.

英语

i'm on the grid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chào mừng đến với "mạng lưới".

英语

welcome to the network.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- thâm nhập vào mạng lưới oracle .

英语

- accessing the oracle grid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- 6 tên kia phát triển mạng lưới do hắn tạo dựng để lên kế hoạch và thực hiện các vụ tấn công langley.

英语

- the other six make up the network he put together to plan and carry out the attacks on langley.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- hai người đã tạo ra mạng lưới.

英语

- you built the grid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng đang ở trong mạng lưới à?

英语

they're in the network?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,770,643,186 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認