来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhấp chuột cùng tao.
click the mouse with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi rất muốn nghe phân tích cuối cùng của ông.
i'd be interested in hearing your final analysis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phân tích
analysis
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 3
质量:
cuối cùng.
at last.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
cuối cùng?
the last time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cuối cùng...
- and so... - yo, let's kick it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngÀy cuỐi cÙng
final day
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuối cùng thì.
finally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
a, cuối cùng.
ah, finally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cuối cùng thì...
it can't be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
miếng cuối cùng.
last little bit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cristina, cuối cùng,
cristina, in the end,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuối cùng ta cũng có đủ diện tích
we might have the room, after all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
linc, phân tích của công ty cuối cùng đã tóm được một cú trên chiếc điện thoại từ người bạn của chúng ta.
linc, the company's data tech finally got a hit on our guy's cell phone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuối cùng mày sẽ trở thành 1 con chuột làm xiếc.
you gonna be a circus mouse after all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: