来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phòng cháy chữa cháy
fire protection
最后更新: 2019-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
thỦ tỤc phÒng chÁy chỮa chÁy
fire safety procedures
最后更新: 2019-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
phòng cháy:
fire prevention :
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy:
installation of firefighting and prevention system:
最后更新: 2019-06-21
使用频率: 2
质量:
参考:
chữa cháy
substation
最后更新: 2015-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
chữa cháy!
take it to the head!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con tê giác là 1 nhân viên phòng cháy chữa cháy xuất sắc.
the rhino is the self-appointed fire-prevention officer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông từ bên phòng cháy ?
- you're atf, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bình chữa cháy
fire extinguisher
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
Đội phòng cháy đã ở đó.
the fire department's there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- căn phòng cháy đến nơi rồi.
- room's on fire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biỆn phÁp chỮa chÁy
firefighting measures
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tập chữa cháy thôi.
fire drill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chữa cháy đầu tôi!
toke, toke, toke, toke! take it to the head!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-thực tập chữa cháy.
- fire drill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chộp mấy bình chữa cháy!
grab one of these extinguishers!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
danh sÁch nhẬn bÌnh chỮa chÁy
fire extinguisher
最后更新: 2013-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi là lính chữa cháy nè
- i'm a firefighter. - girl: fuck off!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
học viên chữa cháy mellegrano, 91.
fire controlman mellegrano, 91 .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chữa cháy đến phòng máy sonar!
fire control to sonar!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: