来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trưởng phòng hành chính quản trị
administration department
最后更新: 2024-02-21
使用频率: 1
质量:
văn phòng chính trị?
a political office?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phÒng quẢn trỊ thƯƠng hiỆu vÀ marketng
brand management and marketng division
最后更新: 2022-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
không một cuộc thảo luận nào ở văn phòng quản trị?
no debriefings in the executive office?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quản trị tài chính
financial management
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
"quản lý, gustave h,
"monsieur gustave h,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式