来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phòng thí nghiệm
laboratory
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 3
质量:
phòng thí nghiệm.
what's there? - the lab.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"phòng thí nghiệm"?
"the lab"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
phòng thí nghiệm mới.
i'm in my new lab.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
từ phòng thí nghiệm!
a lab!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
báo cáo phòng thí nghiệm
lab report
最后更新: 2022-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi cho phòng thí nghiệm.
he has my parents' phone number. in his jacket.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phòng thí nghiệm ở đâu?
where's gruenewald's lab?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- từ phòng thí nghiệm chưa?
- from the lab?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi nó cho phòng thí nghiệm
store it with the rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dọn dẹp phòng thí nghiệm đi.
clean up your lab.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phòng thí nghiệm của cha cô?
your father's lab?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- dẫn họ vào phòng thí nghiệm.
take them to the lab.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(phòng thí nghiệm của einstein)
(einstein's laboratory)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-vlkl, đóng cửa phòng thí nghiệm!
-v.i.k.i., seal the lab! no, v.i.k.i., leave the--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây từng là một phòng thí nghiệm
this was a lab.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố cần đến phòng thí nghiệm ngay.
dad you need to come to the lab.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông có phòng thí nghiệm không?
do you have a lab?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi phải vào được phòng thí nghiệm.
i'm in the elevator, on my way down. i need access to the lab.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con đốt cháy phòng thí nghiệm à?
- you burned down the science lab?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: