来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phòng y tế
public health station
最后更新: 2018-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
phòng y tế hả?
treatment room
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phòng y tế cơ quan.
medical clinic.
最后更新: 2019-06-11
使用频率: 2
质量:
参考:
-nó ở phòng y tế.
- he's in the infirmary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phòng khám y tế cơ quan
medical clinic
最后更新: 2019-06-11
使用频率: 2
质量:
参考:
sở y tế
department of science and technology
最后更新: 2021-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
carl là người phá hoại phòng y tế.
carl's the one who sabotaged medical.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đưa anh ta qua phòng y.
take him to medical. oh, come on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bình thường, phòng y tế là một pháo đài.
normally, medical is a fortress.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngành y tế
health
最后更新: 2021-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
cấp cứu y tế.
medical emergency.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- băng dính y tế.
- band-aid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm rối tung cả phòng y của ta.
making such a mess in my clinic!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người đàn ông này cần tới phòng y tế ngay lập tức.
this man has to go to the medical bay right now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ anh vào phòng y tế, còn anh viết báo cáo sự việc
now, you, clinic. you, incident report.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bệnh nhân không được vào văn phòng y tá.
patients aren't allowed in the nurses' station.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: