来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mày phải vào tù!
you should be in jail!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh sẽ phải đi tù.
you would go to jail.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không phải tù nhân
i am not a prisoner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không phải vào tù.
you don't have to go to prison.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai đó phải vào tù, ben.
someone's got to go to prison, ben.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi...tôi sẽ phải vào tù?
i'll go to... hey! i'll go to jail?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải canh chừng tù nhân!
- keep an eye on the prisoners!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bởi tôi không phải tù nhân.
because i'm not a prisoner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chẳng lẽ phải cướp tù chắc?
are we gonna bust him out of jail?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bà không phải tù trưởng.
you are not a chief.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải có ai đó vào tù, ben.
- someone's got to go to prison, ben. - yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy không phải là tù nhân.
remember what the master said.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con trai tôi phải ra tù, bác sĩ.
my son must get out of prison, doctor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buchinsky đã phải chịu tù trung thân.
buchinsky went down for life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu sẽ bị tóm, cậu sẽ phải vào tù.
no truce.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có phải ông là tù nhân của chúng?
are you their prisoner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ mà bắt được tôi, tôi sẽ phải vào tù.
they catch me, i'm going to prison.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jason sẽ phải ở tù trong 10 năm.
jason is facing a mandatory minimum sentence - of ten years in prison.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, hắn phải bị tù chung thân mới phải.
no, life in prison would have been fair.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, đây không phải là nhà tù, con trai.
no. it's a prison son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: