您搜索了: phố cổ hội an (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phố cổ hội an

英语

hoi an ancient town

最后更新: 2018-03-26
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phố cổ

英语

convenient for travel

最后更新: 2021-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hội an Đông

英语

hoi an dong

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phố cổ hội an (25 km)

英语

- hoi an ancient town (25 km)

最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đường phố cổ

英语

emotion

最后更新: 2021-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thành phố cổ giao

英语

gujiao city

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bệnh viện đa khoa hội an

英语

i am an accountant

最后更新: 2021-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là thành phố cổ romans.

英语

this is a roman city.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắn tin cho tôi khi bạn đến hội an

英语

message me when you arrive

最后更新: 2022-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trực thăng không thể bay gần khu phố cổ.

英语

helicopters won't fly near the ruined city.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình sẽ lặn xuống biển để xem thành phố cổ.

英语

we're going to dive to see the ancient city.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà thờ st. margaret ở phố cổ innere stadt được gọi là nhà thờ chim.

英语

st. margaret's church in the old innere stadt is called the bird church.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

istabul, thổ nhĩ kì là một trong những thành phố cổ nhất trên thế giới.

英语

istanbul, turkey is one of the oldest cities in the world.

最后更新: 2012-05-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảnh sát cùng với những thành viên địa phương của hiệp hội an ninh quốc gia... Đang được huy động.

英语

units of the state police along with local members of the national guard are now being mobilized.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi cung cấp dịch vụ xe buýt đưa đón miễn phí từ phố cổ cho đến các bãi biển theo nhu cầu của quý khách.

英语

our hotel provides a complimentary shuttle bus service from the hotel to the town and beach for our guests.

最后更新: 2019-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đội chúng tôi đã sẵn đáp ứng mọi yêu cầu từ quý khách trong suốt quá trình quý khách lưu trú tại hội an.

英语

our team is ready to attend to your requests throughout your stay in hoi an.

最后更新: 2019-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đội quan hệ khách hàng và Đội lễ tân luôn sẵn lòng giúp quý khách đặt tour du lịch tại phố cổ hoặc bất kỳ địa điểm nào trong nước.

英语

our local guest relation and front office team will be delighted to help you book any tours in town and through the country.

最后更新: 2019-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về những địa điểm nổi tiếng, việt nam có khá nhiều nơi thích hợp cho việc du lịch nhưng theo tôi thì bạn nên ghé thăm vịnh hạ long và hội an

英语

about famous places, vietnam has quite a lot of places suitable for travel but in my opinion you should visit ha long bay and hoi an

最后更新: 2023-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vào năm 2026... các khảo cổ gia đang nghiên cứu tại xa mạc nevada... họ đã phát hiện thấy một cánh cổng dẫn tới thành phố cổ trên sao hỏa.

英语

(samantha) in the year 2026... archaeologists working in the nevada desert... discovered a portal to an ancient city on mars.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kyoto là thành phố cổ, vẫn cứ như thế, năm này qua năm khác, nhưng giống như mọi thành phố khác, nó là nhân tạo.

英语

kyoto's this ancient city that stays the same, year after year. but like all cities, it's man-made.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,908,727 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認