您搜索了: phụ trách phòng môi giới (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phụ trách phòng môi giới

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phỤ trÁch

英语

person in charge

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tổng phụ trách

英语

school administrators

最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phụ trách.

英语

i'm in charge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi có thể phụ trách bất kỳ phòng nào.

英语

you can take charge of any chamber.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người phụ trách

英语

pre-processing area

最后更新: 2022-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta là trưởng phòng môi giới.

英语

he's the senior broker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trưởng ban phụ trách

英语

deputy head of department

最后更新: 2021-08-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh phụ trách việc này.

英语

you ran a tight ship.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai phụ trách cái bè?

英语

who's on the raft?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ai phụ trách ở đây?

英语

- who's in charge here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

john allen, phụ trách buồm...

英语

john allen, sailing master.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phó phòng phụ trách cá nhân

英语

personal assistant

最后更新: 2022-01-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

amity phụ trách nông nghiệp.

英语

amity farm the land.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người môi giới

英语

brokerage

最后更新: 2010-05-10
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hoa hồng môi giới :

英语

brokerage commission :

最后更新: 2019-07-09
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

môi giới bất động sản

英语

real estate broker

最后更新: 2015-05-27
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vì hoa hồng môi giới?

英语

working on commission.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- chào người môi giới.

英语

- broker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đại lý, môi giới, đấu giá

英语

agent, broker, auction

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi chỉ là người môi giới.

英语

i'm just middleman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,737,789,260 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認