您搜索了: phia (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phia

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xa-phia

英语

sapphire

最后更新: 2011-03-07
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lên phia trước!

英语

advance, advance!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xa-phia là đá quý.

英语

sapphires are gemstones.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cấm quay mặt về phia bọn kia.

英语

don't look at them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh làm gì ở phia sau thế?

英语

what were you doing back there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mac, chato, tấn công phia bắc.

英语

mac, chato, flank north.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nô-ga, nê-phết, gia-phia,

英语

and nogah, and nepheg, and japhia,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

họ gọ nó là đảo ngọc xa-phia .

英语

they call it the sapphire isle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

các anh không biết mặt tây phia nào à ?

英语

do you know which way is west?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

từng viên ngọc xa-phia ở westeros được lấy từ xứ tarth.

英语

every sapphire in westeros was mined on tarth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ném bửu vật mình vào bụi đất, và quăng vàng Ô phia giữa các hòn đá của khe,

英语

then shalt thou lay up gold as dust, and the gold of ophir as the stones of the brooks.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngài selwyn sẽ trả ngọc xa-phia bằng trọng lượng cô ấy để chuộc con gái về.

英语

lord selwyn would pay his daughter's weight in sapphires if she's returned to him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tập hợp tất cả đàn ông có thể chiến đấu, sau đó thì tới phia nam và ta sẽ lên kế hoạch cho brude chống lại tường thành.

英语

arm every man who can fight, then come south and we'll trap brude against the wall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hey, john, hãy kéo những thanh đó.. sau đó mang lại cho các cần cẩu quang phia trước hả?

英语

[ man ] hey,john, pull that line all the way in... then bring the crane around front, all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lúc đó họ là hai đứa trẻ hoang dã. tôi bắt gặp họ ăn trộm sữa và trứng gà lôi. họ đang sống với mấy người xấu xa và vô tình... khoảng 100 dặm phia đông tulip.

英语

that woman got positively fat, while her brother, he growed up into a giant, which is a sight different from the way they come to us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ta sai các người ấy đi đến trưởng tộc y-đô ở tại ca-si-phia, biểu họ phải dạy y-đô và các anh em người, tức người nê-thi-nim, ở tại ca-si-phia, phải dẫn đến cùng chúng ta những kẻ giúp việc nơi đền thờ của Ðức chúa trời chúng ta.

英语

and i sent them with commandment unto iddo the chief at the place casiphia, and i told them what they should say unto iddo, and to his brethren the nethinims, at the place casiphia, that they should bring unto us ministers for the house of our god.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,759,619,933 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認