来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phim hoạt hình khiêu dâm (hentai)
porn cartoons (hentai)
最后更新: 2019-10-14
使用频率: 1
质量:
参考:
nó không phải là một phim hoạt hình.
it is not a cartoon.
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
-cậu giống như cái thứ phim hoạt hình
you're like that cartoon thing...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô gái mặc áo len, chọn phim hoạt hình?
this one in the sweater set, picking out animated movies?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Được rồi, devon, đó là phim hoạt hình
- ok, devon, that's a cartoon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có phải hoạt hình của con đã hết không?
is your cartoon over already?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoạt hình 3d của cô linh
mr. lin's 3d basic animation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó lại xem mấy cái phim hoạt hình khỉ gió!
- she wants to watch goddamn cartoons!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quyển hoạt hình nào đây?
yo, what's this cartoon shit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ muốn con ngồi yên ở đây và xem phim hoạt hình.
i want you to just stay here and watch your cartoons, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có phải cháu tắm xong rồi xem phim hoạt hình ở đó?
is that where you watch your cartoons after you take your bath?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: