您搜索了: phim hoạt hình đã (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phim hoạt hình đã

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phim hoạt hình

英语

animations

最后更新: 2011-07-30
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phim hoạt hình hả?

英语

this is creepy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hoạt hình

英语

animation

最后更新: 2012-12-02
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tắt phim hoạt hình đi!

英语

alright, mrs. peenman!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- hoạt hình.

英语

they are what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hoạt hình à?

英语

cartoons?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hoạt hình vòng tròn

英语

animate circles

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng chỉ là phim hoạt hình thôi.

英语

those are just cartoons.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hoạt hình mẹ gì?

英语

what you talking about cartoons for?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phim hoạt hình khiêu dâm (hentai)

英语

porn cartoons (hentai)

最后更新: 2019-10-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó không phải là một phim hoạt hình.

英语

it is not a cartoon.

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-cậu giống như cái thứ phim hoạt hình

英语

you're like that cartoon thing...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô gái mặc áo len, chọn phim hoạt hình?

英语

this one in the sweater set, picking out animated movies?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Được rồi, devon, đó là phim hoạt hình

英语

- ok, devon, that's a cartoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có phải hoạt hình của con đã hết không?

英语

is your cartoon over already?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoạt hình 3d của cô linh

英语

mr. lin's 3d basic animation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó lại xem mấy cái phim hoạt hình khỉ gió!

英语

- she wants to watch goddamn cartoons!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quyển hoạt hình nào đây?

英语

yo, what's this cartoon shit?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ muốn con ngồi yên ở đây và xem phim hoạt hình.

英语

i want you to just stay here and watch your cartoons, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có phải cháu tắm xong rồi xem phim hoạt hình ở đó?

英语

is that where you watch your cartoons after you take your bath?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,823,168 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認