您搜索了: phin xet hồng công du nhao (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phin xet hồng công du nhao

英语

pink lottery tickets

最后更新: 2023-06-11
使用频率: 5
质量:

越南语

phin xet hồng công

英语

red alert

最后更新: 2023-06-01
使用频率: 3
质量:

越南语

phinxet phin xet hồng công

英语

phinxet phin xet hong cong

最后更新: 2024-03-29
使用频率: 1
质量:

越南语

phinxe t phin xet hồng công

英语

phinxe t phin xet pink

最后更新: 2023-06-19
使用频率: 2
质量:

越南语

phin xet

英语

olefins comment

最后更新: 2015-11-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phin xet h

英语

setting h

最后更新: 2023-11-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phin xet nhat ban

英语

you're the best

最后更新: 2018-04-09
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

c/phin xet việt nam

英语

c/phin xet viet nan

最后更新: 2023-06-01
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mua ở hồng công đấy.

英语

- you like it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào chuyến "công du" khởi hành?

英语

when's the tour leave?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đêm nay. Đêm của ngày cuối cùng của chuyến công du.

英语

tonight, on this, the last day of their tour,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếp theo là gì? -chuyến công du của tổng thống mỹ.

英语

i'm not going to act like a petulant child.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ gặp lại hai bạn trong chuyến công du mừng chiến thắng.

英语

we'll be checking in with both of you throughout the victory tour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nơi dừng chân đầu tiên trong chuyến công du đầy thiện chí tới thủ đô các nước châu Âu.

英语

the first stop on her much publicised goodwill tour of european capitals.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và đêm nay ... chuyến công du, bắt dầu từ quận 12 sẽ kết thúc, ở đâu?

英语

and then tonight, the tour that began in the hollows of district 12 will end where?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em không chịu được khi nghĩ đến một cuộc sống chỉ toàn những chuyến công du và trách nhiệm với công chúng,

英语

cοuldn't bear the idea οf a life οf tοurs, public duty, οf...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có thêm tin tức gì về công chúa ann, người đã ngã bệnh ngày hôm qua trong chặng dừng chân cuối cùng của chuyến công du châu Âu.

英语

there is no further word from the bedside of princess ann, who was taken ill yesterday on the last leg of her european tour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thành viên của terra-save chực sẵn đây ngay trước sân bay harvardville để chờ đợi chuyến công du sắp tới của thượng nghị sĩ davis.

英语

members of terra-save lie in wait here in front of harvardville airport in anticipation of senator davis' imminent arrival.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hồng công (luật thực hành kiểm soát chất lượng không khí (chất hóa học) tại nơi làm việc, 04/2002):

英语

hong-kong (code of practice on control of air impurities (chemicals substances) in the workplace, 04/2002) :

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hồ chí minh; chương trình giới thiệu du lịch thừa thiên huế - Đà nẵng - quảng nam tại hà nội; hội nghị liên kết xúc tiến du lịch tại hải phòng; hội thảo giới thiệu điểm đến việt nam; hội thảo việt nam - điểm đến của khách du lịch châu Âu; hội chợ du lịch jata nhật bản; hội chợ it&cma thái lan; hội chợ itf Đài loan; hội chợ du lịch quốc tế travex trong khuồn khổ diễn đàn du lịch asean 2018 tại thái lan; chương trình giới thiệu du lịch Đà nẵng tại nhật bản; giới thiệu du lịch Đà nẵng tại hội chợ ite&m.lc.e hồng công; chương trình khảo sát và xúc tiến du lịch tại bali (indonesia); tham dự hội chợ du lịch tàu biển quốc tế châu Á - thái bình dương tại trung quốc;...

英语

ho chi minh city; tourism introduction programs of thua thien hue - danang - quang nam in hanoi;

最后更新: 2019-04-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,739,028,530 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認