来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phong thành
fengcheng
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
quà tặng
gifts
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 3
质量:
参考:
tặng bà.
for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sếp tặng.
- her boss.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tặng kèm!
- complimentary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi Được tặng
i'm masturbating
最后更新: 2021-11-12
使用频率: 1
质量:
参考:
con tặng cha.
for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tặng cô mà!
for you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- dành tặng kate.
- to kate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tặng ông đây!
these are for you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiệp sĩ bronn của hắc thủy được chính bệ hạ phong tặng.
ser bronn of the blackwater was anointed by the king himself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
delmar kính tặng.
compliments of delmar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- barry tặng em.
- barry got it for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một chân quỳ dưới đất, kiếm của nhà vua đặt trên vai, và nghe những lời phong tặng.
one knee in the dust, the king's sword on my shoulder, listening to the words.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tặng quà) - quà hả ?
a present?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: