您搜索了: phong tặng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

phong tặng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phong

英语

phong

最后更新: 2016-11-10
使用频率: 8
质量:

参考: Translated.com

越南语

phong.

英语

air

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

phong?

英语

wind?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

phong độ

英语

form

最后更新: 2016-12-08
使用频率: 4
质量:

参考: Translated.com

越南语

xung phong!

英语

charge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

phong thành

英语

fengcheng

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

quà tặng

英语

gifts

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tặng bà.

英语

for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sếp tặng.

英语

- her boss.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tặng kèm!

英语

- complimentary.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi Được tặng

英语

i'm masturbating

最后更新: 2021-11-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con tặng cha.

英语

for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tặng cô mà!

英语

for you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- dành tặng kate.

英语

- to kate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tặng ông đây!

英语

these are for you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiệp sĩ bronn của hắc thủy được chính bệ hạ phong tặng.

英语

ser bronn of the blackwater was anointed by the king himself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

delmar kính tặng.

英语

compliments of delmar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- barry tặng em.

英语

- barry got it for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một chân quỳ dưới đất, kiếm của nhà vua đặt trên vai, và nghe những lời phong tặng.

英语

one knee in the dust, the king's sword on my shoulder, listening to the words.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tặng quà) - quà hả ?

英语

a present?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,735,187,372 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認