您搜索了: phong thủy (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phong thủy

英语

feng shui

最后更新: 2014-11-27
使用频率: 12
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- phong thủy, yo.

英语

- feng shui, yo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- phong thủy. 'von sway.'

英语

"von sway."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

phong thủy tuyệt lắm.

英语

feng shui rules.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thủy

英语

water

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phong thủy đúng là tốt nhất.

英语

the feng shui is excellent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phân thủy

英语

hydrolysis line

最后更新: 2022-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kim thủy.

英语

jin shui,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

phù thủy!

英语

- witch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

- thủy lợi.

英语

- lrrigation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"trị thủy"

英语

"managing water"

最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

thủy triều

英语

tide

最后更新: 2015-05-28
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chịu đựng 500 năm phong thủy gió mưa.

英语

i am willing to turn into a stone bridge and endure 500 years of wind and rain

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vậy phải lựa một chỗ có phong thủy tốt.

英语

i can go anywhere?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phong thủy không phải là thứ anh nghĩ đâu!

英语

feng shui is not what you think it is!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

người sắp xếp phong thủy là con nhỏ đó hả.

英语

the feng shui spatialist chick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô ấy lo mấy cái việc phong thủy... trong nhà.

英语

she's doing all of the stuff, the feng shui... in the house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi thấy sàn gỗ cứng dưới thảm, tôi thấy một số phong thủy tốt--

英语

i see high ceilings... i see hardwood floors under carpet, i see some good feng shui--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thậm chí còn mời người từ trung quốc đến lo chuyện phong thủy.

英语

he even brought in some guy from china to do a whole feng shui thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

em ấy thuê người đến nhà xem phong thủy, còn còn thuê cả một quản gia gay.

英语

she brought in a decorator, feng shui'd the place-- she even hired a gay butler.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,737,907,946 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認