来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quá xa.
ditto.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó quá xa.
it's too far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
quá xa sao?
too far?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- quá xa rồi.
- too far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bảy, quá xa.
- seven, so far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không quá xa.
it's not that far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bờ đá quá xa!
the ledge is too far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xa quá.
it's too far!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- không, quá xa.
negative, no further sightings.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- xa quá!
- it's so far!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đã quá xa rồi
i have so far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đi quá xa rồi.
you go too far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- quá xa để đi bộ.
- it is too far to walk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
. - nó thực sự quá xa.
- it's really, really far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện đi quá xa rồi.
this goes too far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện đi quá xa rồi!
this shit went way too far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quá xa, di chuyển quá nhanh.
- too far. moving too fast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn ở xa quá
tôi tên là minh
最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
chỗ đó xa quá.
that's further west.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng xa quá!
they're too far away!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: