您搜索了: quây quá (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

quây quá

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

quá

英语

extreme

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

quá lâu

英语

when do you go out with me

最后更新: 2023-09-22
使用频率: 4
质量:

越南语

Đẹp quá.

英语

— it's beautiful!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

hư quá!

英语

naughty, naughty!

最后更新: 2023-09-25
使用频率: 1
质量:

越南语

- buồn quá.

英语

- too sad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tệ quá!

英语

shit!

最后更新: 2024-02-10
使用频率: 1
质量:

越南语

chỗ bãi quây.

英语

near the corral.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quây lại, matt!

英语

round 'em, matt!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quây quần bên nhau

英语

i visit my relatives

最后更新: 2021-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quây chúng lại.

英语

round 'em up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi thấy quây tròn.

英语

- i've seen rougher.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn đang tiến vào bãi quây.

英语

he's heading to the corral.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn đang quây bò hả?

英语

you fellows on a roundup?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn bỏ ngựa trong bãi quây.

英语

got his horse in the corral.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông quây chúng xung quanh mình.

英语

you surround yourselves with 'em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã quây quần ở đây cạnh nhau bởi vì

英语

was gathered there together because

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho ngựa ăn trong bãi quây 25 xu.

英语

two bits in the corral with grain feeding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ơn quây quần lại đây nào, mọi người.

英语

gather round, everyone, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các người còn mấy ngàn con bò phải quây lại.

英语

you got a couple of thousand head to round up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- coi nào, các bạn, hãy quây chúng lại.

英语

- come on, boys, let's corral 'em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,748,191 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認