来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi ở đây
i'm here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
tôi ở đây.
here i am!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
tôi ở lại!
i stay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi ở đây.
- yes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi ở đâu?
- where am i?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quê tôi ở texas đấy.
wow. you know, i'm from texas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ô, quê tôi ở new york mà.
oh. i'm from new york.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi ở hà nội
where are you now
最后更新: 2020-10-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ở bronx.
i'm from the bronx.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi ở rigoletto.
- i was at rigoletto.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ở bắc giang
i wonder how i could find you?
最后更新: 2023-04-30
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang chọc quê tôi.
making fun with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đang chọc quê tôi sao?
are you kidding me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu trai tôi ở miền quê đây rồi!
my nephew from the country is here!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng quê tôi không có tuyết
i like snowy weather
最后更新: 2021-07-09
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu có dịp bạn hãy ghé thăm quê tôi nhé
if you have a chance
最后更新: 2021-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ở đây bởi vì đây là quê hương tôi.
i am here... because... this is my land.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này hai người trọc quê tôi hả Đứng lại đó đi
you fooled me with her! don't go
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở quê tôi người ta bỏ đường vô martini.
back home they put sugar in martinis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ở miền quê, không phải trong thành phố.
hk?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: