您搜索了: quê tôi ở (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

quê tôi ở

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi ở đây

英语

i'm here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:

越南语

tôi ở đây.

英语

here i am!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

tôi ở lại!

英语

i stay!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi ở đây.

英语

- yes?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi ở đâu?

英语

- where am i?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quê tôi ở texas đấy.

英语

wow. you know, i'm from texas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ô, quê tôi ở new york mà.

英语

oh. i'm from new york.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi ở hà nội

英语

where are you now

最后更新: 2020-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ở bronx.

英语

i'm from the bronx.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi ở rigoletto.

英语

- i was at rigoletto.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ở bắc giang

英语

i wonder how i could find you?

最后更新: 2023-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang chọc quê tôi.

英语

making fun with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đang chọc quê tôi sao?

英语

are you kidding me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu trai tôi ở miền quê đây rồi!

英语

my nephew from the country is here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng quê tôi không có tuyết

英语

i like snowy weather

最后更新: 2021-07-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu có dịp bạn hãy ghé thăm quê tôi nhé

英语

if you have a chance

最后更新: 2021-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ở đây bởi vì đây là quê hương tôi.

英语

i am here... because... this is my land.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này hai người trọc quê tôi hả Đứng lại đó đi

英语

you fooled me with her! don't go

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở quê tôi người ta bỏ đường vô martini.

英语

back home they put sugar in martinis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ở miền quê, không phải trong thành phố.

英语

hk?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,546,066 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認