来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quý cảng
guigang
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
nhẫn quý.
precious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quý bà?
ladies?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quý khách
最后更新: 2020-08-28
使用频率: 1
质量:
参考:
biên lai nộp thuế quý 1
tax receipt
最后更新: 2024-01-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tốt nhất là hết quý 1 năm sau
preferably by the end of q1 next year
最后更新: 2023-09-20
使用频率: 1
质量:
参考:
quý vị, chỉ 1 lần trong đời.
gentlemen, this is once in a lifetime.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quý ngài nói như 1 người điên vậy,
your savior sounds a lot like a madman to me, your highness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quý vị còn không đầy 1 giờ rưỡi !
it says here you got less than one and a half hours left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quý vị đứng cách nó không đầy 1 m
couldn't have been standing more than three feet from it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quý ông ở tầng 4. quý bà ở tầng 1.
the man on the fourth, the woman on the first.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô con gái quý báu và 1 bộ hạ của ta.
his precious daughter and one of my men!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quý ông, chúng ta còn 1 người ở đó.
gentleman, we have a man out there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông là 1 quý ông.
you're a gentleman and a scholar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nhìn thưa quý ông. 1 người sáng tạo niềm tin.
you stole my map.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 1 cái chết cao quý.
- a noble death.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và 1 quý bà ở đó.
and a lady, at that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: