您搜索了: quý 1 (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

quý 1

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

quý

英语

quarters

最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

quý...

英语

bridget: l-ladies and...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

"quý."

英语

"like."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

quý cảng

英语

guigang

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhẫn quý.

英语

precious.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quý bà?

英语

ladies?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quý khách

英语

最后更新: 2020-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biên lai nộp thuế quý 1

英语

tax receipt

最后更新: 2024-01-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tốt nhất là hết quý 1 năm sau

英语

preferably by the end of q1 next year

最后更新: 2023-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quý vị, chỉ 1 lần trong đời.

英语

gentlemen, this is once in a lifetime.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quý ngài nói như 1 người điên vậy,

英语

your savior sounds a lot like a madman to me, your highness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quý vị còn không đầy 1 giờ rưỡi !

英语

it says here you got less than one and a half hours left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quý vị đứng cách nó không đầy 1 m

英语

couldn't have been standing more than three feet from it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quý ông ở tầng 4. quý bà ở tầng 1.

英语

the man on the fourth, the woman on the first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô con gái quý báu và 1 bộ hạ của ta.

英语

his precious daughter and one of my men!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quý ông, chúng ta còn 1 người ở đó.

英语

gentleman, we have a man out there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông là 1 quý ông.

英语

you're a gentleman and a scholar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nhìn thưa quý ông. 1 người sáng tạo niềm tin.

英语

you stole my map.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- 1 cái chết cao quý.

英语

- a noble death.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 quý bà ở đó.

英语

and a lady, at that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,727,989,638 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認