您搜索了: quạt thông gió (越南语 - 英语)

越南语

翻译

quạt thông gió

翻译

英语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

quạt thông gió.

英语

okay. all right, this is it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thông gió

英语

ventilation (architecture)

最后更新: 2015-06-03
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sự thông gió

英语

ventilation

最后更新: 2015-01-14
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ống thông gió?

英语

to the air conditioner?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Ống thông gió.

英语

- pressure's unstiff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Ống thông gió?

英语

- no other way in. - air shaft?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thông gió ở mái

英语

roof venting

最后更新: 2019-06-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dùng để thông gió.

英语

it allows the air to enter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thông gió tự nhiên

英语

natural draft

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cửa thông gió đã đóng.

英语

airlock sealed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tấm che khe nối ống thông gió

英语

vent flashings

最后更新: 2019-06-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gỡ mấy cái nắp ống thông gió.

英语

get the lids off those other ventilators.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tôi đưa yen vào ống thông gió.

英语

- i help yen into the ventilation duct.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

yêu cầu về thông gió tự nhiên

英语

natural light requirements

最后更新: 2020-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đưa em đi lối ống thông gió.

英语

i'll take you to the air conditioner

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông gió phòng cậu ấy chưa?

英语

has his room been aired?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái trục thông gió trên nóc trại của mình.

英语

the ventilator shafts on top of our block.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hệ thống thông gió mỗi lỗ chỉ rộng 2mm

英语

the air holes in the vents are only 2 millimeters thick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đang chui xuống 1 cái lỗ thông gió.

英语

i'm heading downsome kind of air duct.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cần điều hướng vụ nổ vào ống thông gió.

英语

you need to drive the blast into the main ventilation shaft.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,953,433,291 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認