来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quạt thông gió.
okay. all right, this is it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yêu cầu về thông gió tự nhiên
natural light requirements
最后更新: 2020-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đưa em đi lối ống thông gió.
i'll take you to the air conditioner
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thông gió phòng cậu ấy chưa?
has his room been aired?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái trục thông gió trên nóc trại của mình.
the ventilator shafts on top of our block.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hệ thống thông gió mỗi lỗ chỉ rộng 2mm
the air holes in the vents are only 2 millimeters thick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đang chui xuống 1 cái lỗ thông gió.
i'm heading downsome kind of air duct.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cần điều hướng vụ nổ vào ống thông gió.
you need to drive the blast into the main ventilation shaft.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: