您搜索了: quả khế (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

quả khế

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

khế

英语

carambola

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khế ước

英语

the debt incurred

最后更新: 2020-05-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

số khế ước

英语

loan contract no.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

khế ước nhận nợ

英语

guarantee contracts

最后更新: 2020-05-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thực hiện bản khế ước

英语

bonds, performance

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là 1 khế ước.

英语

it is a contract.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ds trạng thái khế ước

英语

list of deduction dr.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy làm một khế ước máu.

英语

let's make a solemn blood-pact.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gọi khế Đệ được không?

英语

just something with "bro"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tổng hợp phát sinh theo khế ước

英语

summary by loan contract report

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trước nhà tôi có 1 cây khế

英语

có 1 cây khế trước nhà tôi

最后更新: 2022-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

với hoàng tử của nước khế cốt.

英语

i've never done this before. then you're gonna have to trust me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bảng kê tính lãi chi tiết theo khế ước

英语

interest sheet detailed by loan contract

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

một con khốn có khế ước tiền hôn nhân.

英语

the bitch with the prenup.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bẢng kÊ tÍnh lÃi khẾ ƯỚc vay vƯỢt mỨc quy ĐỊnh

英语

loan contracts with interest exceeding permissible rate

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nghĩ đến siết nợ, khế ước, bất động sản,

英语

think of the foreclosures! bonds! chattels!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô biết đó, cha cô đã vi phạm khế ước nợ.

英语

you know, uh, your daddy was short on his bond.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một mối giao hảo giữa nước ta là vương quốc khế cốt.

英语

-let a guardian bring her back. -yes, awaken the most cunning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có một ngọn núi ở giữa khu vực này và vương quốc khế cốt.

英语

[men shouting] -whooo-ooo!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà ngươi có nhiệm vụ hộ tống 3 cô công chúa đến khế cốt.

英语

-[great ancestor] silence! we must send the most powerful of all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,769,736,347 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認