来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khế ước
the debt incurred
最后更新: 2020-05-13
使用频率: 1
质量:
参考:
số khế ước
loan contract no.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 6
质量:
参考:
khế ước nhận nợ
guarantee contracts
最后更新: 2020-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
thực hiện bản khế ước
bonds, performance
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
Đó là 1 khế ước.
it is a contract.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ds trạng thái khế ước
list of deduction dr.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
hãy làm một khế ước máu.
let's make a solemn blood-pact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi khế Đệ được không?
just something with "bro"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tổng hợp phát sinh theo khế ước
summary by loan contract report
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
trước nhà tôi có 1 cây khế
có 1 cây khế trước nhà tôi
最后更新: 2022-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
với hoàng tử của nước khế cốt.
i've never done this before. then you're gonna have to trust me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảng kê tính lãi chi tiết theo khế ước
interest sheet detailed by loan contract
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
một con khốn có khế ước tiền hôn nhân.
the bitch with the prenup.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bẢng kÊ tÍnh lÃi khẾ ƯỚc vay vƯỢt mỨc quy ĐỊnh
loan contracts with interest exceeding permissible rate
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
hãy nghĩ đến siết nợ, khế ước, bất động sản,
think of the foreclosures! bonds! chattels!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô biết đó, cha cô đã vi phạm khế ước nợ.
you know, uh, your daddy was short on his bond.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một mối giao hảo giữa nước ta là vương quốc khế cốt.
-let a guardian bring her back. -yes, awaken the most cunning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có một ngọn núi ở giữa khu vực này và vương quốc khế cốt.
[men shouting] -whooo-ooo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà ngươi có nhiệm vụ hộ tống 3 cô công chúa đến khế cốt.
-[great ancestor] silence! we must send the most powerful of all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: