来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
văn phòng
haven't you slept yet?
最后更新: 2023-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
văn phòng.
the office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhân viên văn phòng
what is your occupation?
最后更新: 2019-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
hoặc đến văn phòng.
or we can go to the office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền thuê văn phòng;
office rental:
最后更新: 2019-07-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- kiểm tra văn phòng.
- checking the office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có quen với công tác quản lý văn phòng không?
are you familiar with the office management?
最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:
参考:
văn phòng chính trị?
a political office?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- văn phòng của nichols.
nichols' office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-... văn phòng trung tâm...
-...central office...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lý văn lâm
ly van lam
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- văn phòng quản lý cảng đây.
- harbor master's office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- u.s. văn phòng attorney.
u.s. attorney's office. - annie!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi rất cần vài cô gái quản lý trong văn phòng của mình.
we definitely could do with a couple of admin girls in the... in the romanian district of our office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trợ lý văn thư.
mailroom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trình quản lý văn bản sang tiếng nói
text-to-speech manager
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: