您搜索了: quỳnh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

quỳnh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

quỳnh sơn

英语

quynh son

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

quỳnh giang

英语

quynh giang

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thành phố quỳnh lai

英语

qionglai city

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đã về rồi,duyệt quỳnh lầu

英语

he's back, at duy quinh place

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu làm ngôi sao võ thuật thì gọi là dương tử quỳnh! :))

英语

so if she's an action star, she'll be called michelle

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ơ duyệt quỳnh lầu sẽ có chuyện, chúng tôi liền đi thám thính

英语

we came to the scene right away

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi tàu con thoi đạt đến tầng quỳnh lưu động cơ phụ thứ 2 sẽ được đốt cháy đẩy máy bay vào trong tầng trung quyển.

英语

when the shuttle reaches the stratosphere the secondary insertion booster will fire propelling the craft at 4gs into the mesosphere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin chào . mình là Đạt nhân vật trong câu chuyện bạn quỳnh vừa kể.mặc dù câu chuyện xảy ra cũng cách mấy năm rồi nhưng mình vẫn luôn biết ơn trận trọng bạn ấy.thật may mắn khi bạn ấy là một người bạn của tôi

英语

hello . i am the spring character in the story you just told. although the story happened in the same way a few years ago, i am always grateful for the match. it is lucky that he is a friend of mine

最后更新: 2022-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,988,725 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認