来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
che giau
veil
最后更新: 2022-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
che lại.
cover them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
che cháy!
cover the fires!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mạng che.
a veil.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- che cosa?
- che cosa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhac che hay
music cover or
最后更新: 2016-08-04
使用频率: 5
质量:
参考:
che cho tôi.
cover me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
che cho ta!
cover me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phím sec khong che
singly sec key
最后更新: 2021-01-12
使用频率: 1
质量:
参考:
ngươi để quan hệ cá nhân che mờ phán quyết.
you allow personal relation to cloud judgement.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một quan chức quan liêu chết tiệt đang cố che đậy tội lỗi.
a stinking bureaucrat who's tryin' to cover his ass.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, che guevara.
- no, che guevara.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
che chở này, che chở này
from me! from me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sĩ quan bernardo nói anh đã bảo chúng che từ đầu đến chân?
officer bernardo says you said they were covered head to toe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô không thể che dấu được quan điểm của mình.
you do not varnish your opinion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: