您搜索了: quay lại chưa đặt tên (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

quay lại chưa đặt tên

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chưa đặt

英语

none set

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

quay lại.

英语

turn us around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quay lại!

英语

here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chưa đặt thẻ

英语

detailed description (optional):

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

quay lại xe.

英语

fall back to the car.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quay lại đây !

英语

come back!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố quay lại ngay, hiểu chưa?

英语

yeah, i understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đỗ lại. - chưa.

英语

- stop the van.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ quay lại.

英语

i'll be back!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó quay lại kìa!

英语

it's okay. it's coming back!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chú sẽ quay lại.

英语

i'll be right back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh quay lại chứ?

英语

- are you coming back?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ quay lại ngay.

英语

i'll be right back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh phải quay lại

英语

- we have to turn you around!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh sẽ quay lại sau.

英语

- i'll be back for you later.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha con sẽ sớm quay lại.

英语

daddy will be back soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh còn dám quay lại sao ?

英语

you dare to come back?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bên trái, quay lại đi!

英语

your left. turn around!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái con đứng quay lại ý.

英语

she's around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ quay lại ngay, cưng à.

英语

i'll be back soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,742,685,045 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認