您搜索了: quyển sách yêu thích (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

quyển sách yêu thích

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đây là quyển sách yêu thích của ông.

英语

this was his favorite book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quyển sách.

英语

the book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

越南语

quyển sách!

英语

the scroll!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- quyển sách.

英语

- a book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giữ quyển sách

英语

take the book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một quyển sách...

英语

a book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

hãy cứ chọn quyển sách nào mà bạn thích.

英语

you may choose any book you like.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

- một quyển sách.

英语

it's a book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhìn quyển sách xem.

英语

look at the books!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giữ quyển sách đi!

英语

keep the scroll!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đó là quyển sách.

英语

- that's a book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- quyển sách đó à?

英语

- is that it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bán cho tôi quyển sách

英语

sellme the book.

最后更新: 2018-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi xem quyển sách.

英语

show me the book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có quyển sách chứ?

英语

you have the book?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là quyển sách của bạn

英语

it's your book

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bức ảnh ở dưới quyển sách.

英语

the photo is under the book.

最后更新: 2017-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có mang quyển sách theo?

英语

- have you got the book with you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có quyển sách nào không

英语

do you have a book

最后更新: 2016-11-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng không có quyển sách.

英语

but no book.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,836,090 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認