来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quy chế lươg;
payroll policy;
最后更新: 2019-03-22
使用频率: 2
质量:
quy chế tài chính
organization and operation regulations
最后更新: 2021-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
cưỡng chế
coercion
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
参考:
khống chế!
harry imperio.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biên bản vi phạm quy chế thi
violation of the examination regulations
最后更新: 2022-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
(sau khi đã ký kết quy chế)
(after the signing of regulations on cooperation)
最后更新: 2019-05-10
使用频率: 2
质量:
参考:
quy chế đặc biệt, nội quy đặc biệt
sr special regulations
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
Điểm chính của quy chế là gì?
what's the point of rules?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trình bày dự thảo quy chế phối hợp
state the draft of regulations on cooperation
最后更新: 2019-05-10
使用频率: 2
质量:
参考:
quy chế của câu lạc bộ khỏa thân brazil.
statutes of the brazilian nudist club.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kiềm chế, kiềm chế.
[dj sand] hold it, hold it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều lệ, quy chế, quy tắc, bản hướng dẫn
regression analysic
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
- chế đi, chế đi.
throw it on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quy định quy chế, báo cáo, báo biểu, from mẫu …;
regulations on by-laws, reports, forms, etc.;
最后更新: 2019-03-22
使用频率: 2
质量:
参考:
nói xạo không đi ngược lại với quy chế thi?
lying is not against the rules, is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: