您搜索了: rôi ban gui tiên cho tôi ok (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

rôi ban gui tiên cho tôi ok

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thứ lỗi cho tôi, ok?

英语

okay, i get it, suzanne, all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đầu tiên, cho tôi gửi lời chào.

英语

first off, let me say welcome.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trước tiên cho tôi xin lỗi...

英语

- allow me first to apologize...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu có thời gian, gọi cho tôi, ok?

英语

call me anytime. ok?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đầu tiên cho tôi biết ngực cô bị sao đã.

英语

first, tell me what's going on with the boobs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trương mao hùng đưa cho tôi ok, chúng ta hãy lần theo manh mối.

英语

my boss gave it to me. okay, let's trail leads.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng không biết ông ấy có lấy cái giỏ và trả tiên cho tôi không nữa

英语

i don't know if he's coming to take the bag and pay me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đầu tiên cho tôi thay mặt bảo anh group xin gửi lời chào tới ngài và xin phép dc làm quen

英语

i would like to introduce myself

最后更新: 2023-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lời đầu tiên cho tôi xin chào trân trọng thăm hỏi công việc ,sức khỏe của ông và gia đình tốt chứ?

英语

first, i would like to sincerely inquire you for your health, business and your family.

最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lương nhơn tôi giống như một chùm hoa phụng tiên cho tôi. trong vườn nho eân-ghê-đi.

英语

my beloved is unto me as a cluster of camphire in the vineyards of en-gedi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,759,610,735 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認