您搜索了: rất vui khi được làm việc với bạn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

rất vui khi được làm việc với bạn

英语

nice to be working with you

最后更新: 2018-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất vui được làm việc với bạn

英语

i'm glad to be working with you

最后更新: 2021-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui được làm quen với bạn

英语

hello there

最后更新: 2023-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui được làm quen với bạn.

英语

pleased to make your acquaintance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui được làm bạn

英语

how are you

最后更新: 2017-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất hân hạnh được làm việc với bạn

英语

i have received your mail

最后更新: 2019-02-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất vui khi được làm việc với mọi người

英语

i am very happy to work here

最后更新: 2020-11-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"rất vui khi được làm việc với anh, seymour."

英语

"pleasure working with you, seymour."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

rất vui làm quen với bạn

英语

can you speak vietnamese

最后更新: 2021-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui khi làm việc với mấy người.

英语

nice doing business with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui được làm việc với anh, oliver.

英语

it was a pleasure doing business with you, oliver.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

minh rất vui khi được nói chuyện với bạn

英语

t very happy to talk with you

最后更新: 2024-03-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui khi có cô làm bạn.

英语

it's nice to have you with the organisation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui khi được làm việc với các cậu, cũng như mọi khi.

英语

pleasure doing business with you boys, as always.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui khi nói chuyện với bạn

英语

i very happy to talk with you

最后更新: 2022-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui khi biết bạn

英语

why do you know me

最后更新: 2020-11-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui được gặp bạn.

英语

dinner's ready{, everyone}.

最后更新: 2023-09-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất vuiđược làm việc với người như bà

英语

like the writer lady?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui khi trở thành bạn với bạn

英语

người vui tính

最后更新: 2021-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất vui khi giúp bạn

英语

i'm glad you said that.

最后更新: 2022-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,753,433,306 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認