来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đi chơi
go out
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đi chơi!
chill pill, bro.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-Đi chơi.
-just away, farber.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đi chơi?
- yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đi chơi
i hung out
最后更新: 2023-08-06
使用频率: 3
质量:
hãy đi chơi.
let's play.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đi chơi nào!
let's go out !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đi chơi hả?
[ english ] going out? yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rủ chị ấy đi chơi đê.
ask her out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao lại rủ tớ đi chơi?
why would she ask me out?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ là rủ tôi đi chơi cùng.
she just invited me to hang out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đi chơi bóng đá
do you play football
最后更新: 2023-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
cả bầy đi chơi.
we're going out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi đi, chơi đi.
martini: hit me. hit me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con đi chơi đi.
- you go play.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sợ đi chơi à?
psyching up for the game?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"Đi chơi một năm."
going out for a year.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- Đi chơi? với ai?
with whom?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc đi chơi vui vẻ
have you come home?
最后更新: 2023-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
cuối tuần mình đi chơi.
this weekend we'ii go out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: