来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
muối rang
salted roasted chicken cartilage
最后更新: 2023-02-06
使用频率: 1
质量:
参考:
gà rang gừng
shrimp stir-fried vegetables
最后更新: 2023-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hat dieu rang muoi
hat roasted
最后更新: 2023-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bắp rang phô mai.
- a cheese ball.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hat dieu rang muoi k vo
bill of sale
最后更新: 2019-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
cho một đĩa châu chấu rang.
oh, you have fried mole crickets too. give me a portion of that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: