来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
con meo da bi ướt
the cat has gotten wet
最后更新: 2015-09-16
使用频率: 1
质量:
参考:
ai cũng có râu ria.
anyone whisker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
râu ria quỷ thần ui!
merlin's beard!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em sẽ phải đeo ria đấy.
you'll have to wear a beard for that one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đói meo. - sẵn sàng đi.
starving!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho tôi sờ ria tí thôi.
- let me just touch your moustache.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chester v - (râu ria)
mustache.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nói to, từ "ria mép"
say the word, the word "moustache"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
của tôi thì ông ta có ria mép.
mine had a moustache.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lớn con, tóc đen và có ria.
- big man. black hair. moustache.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chỉ muốn sờ ria cậu thôi mà.
- i just wanna touch your moustache.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày có cặp ria dễ thương quá đi!
you're so cute with your little whiskers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chào artie, mới có ria hả?
- artie, growing a mustache?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: