来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giờ đủ rồi.
now that is enough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ đủ rồi!
enough now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đủ rồi
- that's enough!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
Đủ rồi.
enough ¡
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 14
质量:
- bây giờ thì đủ rồi
- now it's on, smiley.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đủ rồi.
- enough of this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đủ rồi!
- (french) stop it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ thì tớ chơi đủ rồi
i've had enough
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi nói đủ rồi.
now i'm running out of breath.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng bây giờ thì đủ rồi
now i do
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ thì daddy có đủ rồi.
daddy's had enough now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã làm ông mất thì giờ đủ rồi.
i've taken up enough of your time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chẳng bao giờ đủ đâu.
it's never enough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: