您搜索了: sáng nay, tôi đi đổi tiền (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sáng nay, tôi đi đổi tiền

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- sáng nay tôi đi làm sớm.

英语

i've gotan early start ln the morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang đổi tiền

英语

tính giá vận chuyển

最后更新: 2020-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi đi làm

英语

ba tôi đi làm hôm nay

最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng nay tôi nghỉ ốm.

英语

i'm thinking of taking the morning off sick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng nay, tôi mới được báo.

英语

i was informed this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng nay tôi đã kiểm tra.

英语

i checked this morning. it's against the rules.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng nay tôi cạo rồi mà?

英语

i just shaved this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng nay tôi xem/đọc báo.

英语

this morning i looked at the newspaper.

最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng nay tôi nghe đài radio.

英语

i listened to the radio this morning.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng nay, tôi thức dậy, với thứ này.

英语

i woke up this morning with this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vâng, đổi tiền.

英语

- exchange it, of course.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đổi tiền khác.

英语

- get me more chips.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô biết đó, sáng nay tôi thật khổ sở.

英语

you know, i felt so lousy this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"jeanne, sáng nay tôi đã từ chức."

英语

"jeanne, i resigned this morning."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

sáng nay tôi có một cuộc họp ở công ty

英语

i have a meeting this morning ở công

最后更新: 2020-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng nay tôi phát hiện xác chó bị xe cán.

英语

dog carcass in alley this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hàng đổi tiền đi chứ.

英语

rush order comes with a price.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng nay tôi đã nói chuyện với ông solomon.

英语

so i talked to mr. solomon this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn muốn đổi tiền loại nào

英语

what kind of currency do you want

最后更新: 2014-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đi đổi đôi giày ha.

英语

you go take a load off those bunions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,277,595 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認