来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sƠ ĐỒ tỔ chỨc
organization structure
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
sơ đồ tổ chức
table of organization
最后更新: 2019-07-02
使用频率: 1
质量:
sơ đồ tổ chức công ty
organization structure
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tổ chức
organization
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 46
质量:
sơ đồ tổ chức có được cập nhập mới nhất không?
have you established an organizational chart?
最后更新: 2019-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tito, bọn em cần sơ đồ, tổ chức bảo vệ, tất cả.
tito, we need layout, security, the whole deal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sơ đồ tổ chức là một biểu đồ thể hiện cấu trúc của một tổ chức.
an organizational chart is a diagram that shows the structure of an organization.
最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
Đồ chơi cho trẻ em là một tổ chức rất tuyệt.
toys for tots is a really cool organization.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi tổ chức quyên góp đồ hộp hàng năm
our annual canned food drive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: