来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
số dư
balance
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
số dư nợ
debit balance
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
số dư ban đầu :
opening balance:
最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:
số dư cuối kỳ
opening balance
最后更新: 2018-11-26
使用频率: 1
质量:
参考:
số dư, lũy kế
balance, accumulation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
** số dư đầu kỳ
** opening balance
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
số dư khách hàng
customer balance
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
cải thiện tính khả dụng
usability improvements
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
không khả dụng) hướng giấy
paper orientation
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
参考:
11015=mạng không khả dụng.
11015=the network is unavailable.
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
một số tính năng không khả dụng khi in qua wi-fi.
some features are not available when printing via wi-fi.
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
参考:
số tập tin (=31) (hiển thị mờ khi không khả dụng)
history (reprint) 23 adjusting settings 24
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
参考:
không, allen. tôi không còn khả dụng nữa.
no, allen i'm not available
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ chiến tranh cho là nó có rất nhiều khả dụng.
war department says it has great possibilities.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
google instant không khả dụng. nhấn enter để tìm kiếm.
google instant is unavailable. press enter to search.
最后更新: 2016-06-19
使用频率: 1
质量:
参考:
11366=tùy chọn này chỉ khả dụng nếu độ phân giải đủ cao.
11366=the option is available only if your resolution is high enough.
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
google instant hiện không khả dụng cho trình duyệt web của bạn.
google instant is not available for your web browser.
最后更新: 2016-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi thứ ngoại trừ "tôi không khả dụng." không phải vậy.
all except the "i'm not available". i'm not
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
thiết lập in (=25 – 29) (hiển thị mờ khi không khả dụng)
print settings (=25 – 29) (dimmed when unavailable)
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
参考: